--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ listening post chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
urban
:
(thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thịurban population nhân dân thành thị
+
david herbert lawrence
:
giống d. h. lawrence
+
phù trầm
:
Full of ups and downs, full of vicissitudesThân thể phù trầmA destiny full of vicissitudes
+
sãi
:
BoatmanPagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùaEverybody's business is nobody's business
+
upstream
:
ngược dòng